TT | Tên tài liệu | Mã hiệu | Hình thức | Lần ban hành- ngày ban hành | Lần sửa đổi | Trách nhiệm kiểm soát | Cá nhân/ Phòng nhận phân phối | Ghi chú |
I | Mô hình hệ thống quản lý chất lượng (có Phụ lục kèm theo tại đây) | MHHT | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
II | Vận hành và kiểm soát HTQLCL | |||||||
1 | Chính sách chất lượng | CSCL | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
2 | Mục tiêu chất lượng Báo cáo Mục tiêu chất lượng |
MTCL | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
3 | Hướng dẫn Quản lý rủi ro và cơ hội | HD.SCT.01 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
4 | Hướng dẫn kiểm soát thông tin dạng văn bản. | HD.SCT.02 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
5 | Hướng dẫn đánh giá nội bộ | HD.SCT.03 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
6 | Hướng dẫn xem xét của lãnh đạo | HD.SCT.04 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
7 | Hướng dẫn kiểm soát sản phẩm không phù hợp và hành động khắc phục | HD.SCT.05 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Thư ký Ban ISO | Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
III | Quy trình giải quyết thủ tục hành chính (122Quy trình) theo Quyết định số 198/QĐ-SCT ngày 10/12/2019 của Sở Công Thương. | |||||||
1 | Các quy trình giải quyết thủ tục hành chính do Phòng Kỹ thuật an toàn môi trường kiểm soát 1.1. Lĩnh vực An toàn thực phẩm, 1.2 Lĩnh vực Hóa chất 1.3 Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp 1.4 Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước 1.5 Lĩnh vực Khoa học công nghệ 1.6 Lĩnh vực Kinh doanh khí |
Từ QT.KTAT.01 đến QT.KTAT.36 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng Kỹ thuật an toàn môi trường | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
2 | Các quy trình giải quyết thủ tục hành chính do Phòng Quản lý thương mại kiểm soát 2.1. Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước 2.2. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại 2.3. Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh 2.4. Lĩnh vực Giám định thương mại 2.5. Lĩnh vực Thương mại quốc tế 2.6. Lĩnh vực Kinh doanh khí 2.7. Lĩnh vực Nhập khẩu thép 2.8. Lĩnh vực Dầu khí |
Từ QT.QLTM.01 đến QT.QLTM.67 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng Quản lý thương mại | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
3 | Các quy trình giải quyết thủ tục hành chính do Phòng Quản lý năng lượng kiểm soát 3.1. Lĩnh vực Điện 3.2. Lĩnh vực Năng lượng 3.3 Lĩnh vực Hoạt động xây dựng 3.4. Quản lý chất lượng công trình |
Từ QT.QLNL.01 đến QT.QLNL.18 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng Quản lý năng lượng | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
4 | Các quy trình giải quyết thủ tục hành chính do Phòng Quản lý công nghiệp kiểm soát 4.1. Lĩnh vực Công nghiệp địa phương 4.2. Lĩnh vực Công nghiệp hỗ trợ 4.3. Lưu thông hàng hóa trong nước. |
Từ QT.QLCN.01 đến QT.QLCN.05 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng Quản lý công nghiệp | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
Ý kiến bạn đọc