I
|
Mô hình hệ thống quản lý chất lượng (có Phụ lục kèm theo tại đây)
|
MHHT
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
II
|
Vận hành và kiểm soát HTQLCL
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chính sách chất lượng
|
CSCL
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
2
|
Mục tiêu chất lượng
|
MTCL
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
3
|
Hướng dẫn Quản lý rủi ro và cơ hội
|
HD.SCT.01
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
4
|
Hướng dẫn kiểm soát thông tin dạng văn bản.
|
HD.SCT.02
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
5
|
Hướng dẫn đánh giá nội bộ
|
HD.SCT.03
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO
|
6
|
Hướng dẫn xem xét của lãnh đạo
|
HD.SCT.04
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
7
|
Hướng dẫn kiểm soát sản phẩm không phù hợp và hành động khắc phục
|
HD.SCT.05
|
Bản giấy
|
01-11/11/19
|
|
Thư ký Ban ISO
|
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
II |
Quy trình giải quyết thủ tục hành chính |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện. |
QT.KTAT.01 |
Bản giấy |
04-23/08/2021 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
2 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện. |
QT.KTAT.02 |
Bản giấy |
04-23/08/2021 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
3 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. |
QT.KTAT.04 |
Bản giấy |
02-10/09/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
4 |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. |
QT.KTAT.05 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
5 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ. |
QT.KTAT.06 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
6 |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ. |
QT.KTAT.07 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
7 |
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. |
QT.KTAT.08 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
8 |
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. |
QT.KTAT.09 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
9 |
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương. |
QT.KTAT.10 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
10 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.11 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
11 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.12 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
12 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.13 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
13 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.14 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
14 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.15 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
15 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
QT.KTAT.16 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
16 |
Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
QT.KTAT.18 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
17 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
QT.KTAT.19 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
QT.KTAT.20 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
19 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
QT.KTAT.21 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
20 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
QT.KTAT.22 |
Bản giấy |
02-10/9/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
21 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
QT.KTAT.23 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
22 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
QT.KTAT.24 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
23 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
QT.KTAT.25 |
Bản giấy |
02-10/9/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
24 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
QT.KTAT.26 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
25 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
QT.KTAT.27 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
26 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.28 |
Bản giấy |
02-10/9/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
27 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.29 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
28 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.30 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
29 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.31 |
Bản giấy |
02-10/9/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
30 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.32 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
31 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.33 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
32 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải CNG |
QT.KTAT.34 |
Bản giấy |
02-10/9/2020 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
33 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.35 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
34 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
QT.KTAT.36 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng KTAT |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
35 |
Thông báo hoạt động khuyến mại |
QT.QLTM.01 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
36 |
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại |
QT.QLTM.02 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
37 |
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
QT.QLTM.03 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
38 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
QT.QLTM.04 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
39 |
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
QT.QLTM.05 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
40 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
QT.QLTM.06 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
41 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT.QLTM.07 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
42 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT.QLTM.08 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
43 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT.QLTM.09 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
44 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam; |
QT.QLTM.10 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
45 |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép |
QT.QLTM.11 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
46 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa. |
QT.QLTM.12 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
47 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn. |
QT.QLTM.13 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
48 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí . |
QT.QLTM.14 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
49 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP. |
QT.QLTM.15 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
50 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. |
QT.QLTM.16 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
51 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
QT.QLTM.17 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
52 |
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
QT.QLTM.18 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
53 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
QT.QLTM.19 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
54 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
QT.QLTM.20 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
55 |
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
QT.QLTM.21 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
56 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 |
QT.QLTM.22 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
57 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại |
QT.QLTM.23 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
58 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini. |
QT.QLTM.24 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
59 |
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
QT.QLTM.25 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
60 |
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
QT.QLTM.26 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
61 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động |
QT.QLTM.27 |
Bản giấy |
02-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
62 |
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3 |
QT.QLTM.28 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
63 |
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3 |
QT.QLTM.29 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
64 |
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3 |
QT.QLTM.30 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
65 |
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương. |
QT.QLTM.31 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
66 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương. |
QT.QLTM.32 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
67 |
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương. |
QT.QLTM.33 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
68 |
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo. |
QT.QLTM.34 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
69 |
Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
QT.QLTM.35 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
70 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
QT.QLTM.36 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
71 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
QT.QLTM.37 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
72 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
QT.QLTM.38 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
73 |
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
QT.QLTM.39 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
74 |
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
QT.QLTM.40 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
75 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
QT.QLTM.41 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
76 |
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT.QLTM.42 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
77 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT.QLTM.43 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
78 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT.QLTM.44 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
79 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
QT.QLTM.45 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
80 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
QT.QLTM.46 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
81 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
QT.QLTM.47 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
82 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.48 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
83 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.49 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
84 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.50 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
85 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.51 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
86 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.52 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
87 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT.QLTM.53 |
Bản giấy |
03-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
88 |
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ. |
QT.QLTM.53A |
Bản giấy |
01-24/02/2022 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
89 |
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
QT.QLTM.54 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
90 |
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
QT.QLTM.55 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
91 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
QT.QLTM.56 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
92 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
QT.QLTM.57 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
93 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT.QLTM.58 |
Bản giấy |
02-26/03/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
94 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT.QLTM.59 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
95 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT.QLTM.60 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
96 |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
QT.QLTM.62 |
Bản giấy |
02-26/03/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
97 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
QT.QLTM.63 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
98 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
QT.QLTM.64 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
99 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
QT.QLTM.65 |
Bản giấy |
03-09/9/2020 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
100 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
QT.QLTM.66 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
101 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
QT.QLTM.67 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLTM |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
102 |
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện |
QT.QLNL.02 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
103 |
Cấp lại thẻ an toàn điện |
QT.QLNL.03 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
104 |
Huấn luyện và cấp sửa đổi bổ sung thẻ an toàn điện |
QT.QLNL.04 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
105 |
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
QT.QLNL.05 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
106 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
QT.QLNL.06 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
107 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương |
QT.QLNL.07 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
108 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương |
QT.QLNL.08 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
109 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
QT.QLNL.09 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
110 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
QT.QLNL.10 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
111 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
QT.QLNL.11 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
112 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
QT.QLNL.12 |
Bản giấy |
03-26/10/2020 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
113 |
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
QT.QLNL.13 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
114 |
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương cấp tỉnh trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ. |
QT.QLNL.14 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
115 |
Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh |
QT.QLNL.15 |
Bản giấy |
01-15/12/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
116 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng |
QT.QLNL.16 |
Bản giấy |
01-15/12/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
117 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Công Thương, |
QT.QLNL.18 |
Bản giấy |
01-28/6/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
118 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh |
QT.QLNL.19 |
Bản giấy |
01-28/6/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
119 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
QT.QLNL.20 |
Bản giấy |
01-28/6/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
120 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.21 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
121 |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.22 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
122 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.23 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
123 |
Thẩm định, phê duyệtquy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.24 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
124 |
Điều chỉnhquy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.25 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
125 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.26 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
126 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.27 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
127 |
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
QT.QLNL.28 |
Bản giấy |
01-15/4/2021 |
|
Phòng QLNL |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
128 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
QT.QLCN.01 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLCN |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
129 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá. |
QT.QLCN.02 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLCN |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
130 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
QT.QLCN.03 |
Bản giấy |
02-26/3/2020 |
|
Phòng QLCN |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
131 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh. |
QT.QLCN.04 |
Bản giấy |
02-01/06/2022 |
|
Phòng QLCN |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
132 |
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. |
QT.QLCN.05 |
Bản giấy |
01-11/11/2019 |
|
Phòng QLCN |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
133 |
Quy trình Giải quyết yêu cầu bồi thường tại Sở Công Thương |
QT.TTr.01 |
Bản giấy |
01-03/12/2021 |
|
Thanh tra |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |
134 |
Quy trình Phục hồi danh dự |
QT.TTr.02 |
Bản giấy |
01-03/12/2021 |
|
Thanh tra |
LĐ,CC Sở;
Ban ISO |