T | Tên tài liệu | Mã hiệu | Hình thức | Lần ban hành- ngày ban hành | Lần sửa đổi | Trách nhiệm kiểm soát | Cá nhân/ Phòng nhận phân phối | Ghi chú |
1 |
Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh |
QT.QLNL.15 | Bản giấy | 01-15/12/2021 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
2 | QT.QLNL.16 | Bản giấy | 01-15/12/2021 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | ||
3 |
Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/ thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh |
QT.QLNL.17 | Bản giấy | 01-15/12/2021 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website |
TT | Tên tài liệu | Mã hiệu | Hình thức | Lần ban hành- ngày ban hành | Lần sửa đổi | Trách nhiệm kiểm soát | Cá nhân/ Phòng nhận phân phối | Ghi chú |
1 | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | QT.QLNL.02 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
2 | Cấp lại thẻ an toàn điện | QT.QLNL.03 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
3 | Huấn luyện và cấp sửa đổi bổ sung thẻ an toàn điện | QT.QLNL.04 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
4 | Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | QT.QLNL.05 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
5 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | QT.QLNL.06 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
6 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương | QT.QLNL.07 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
7 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương | QT.QLNL.08 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
8 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | QT.QLNL.09 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
9 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | QT.QLNL.10 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
10 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | QT.QLNL.11 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
11 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | QT.QLNL.12 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
12 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | QT.QLNL.13 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
13 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương cấp tỉnh trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ. | QT.QLNL.14 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website |
TT | Tên tài liệu | Mã hiệu | Hình thức | Lần ban hành- ngày ban hành | Lần sửa đổi | Trách nhiệm kiểm soát | Cá nhân/ Phòng nhận phân phối | Ghi chú |
1 | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | QT.QLNL.02 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
2 | Cấp lại thẻ an toàn điện | QT.QLNL.03 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
3 | Huấn luyện và cấp sửa đổi bổ sung thẻ an toàn điện | QT.QLNL.04 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
4 | Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | QT.QLNL.05 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
5 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | QT.QLNL.06 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
6 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương | QT.QLNL.07 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
7 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương | QT.QLNL.08 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
8 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | QT.QLNL.09 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
9 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | QT.QLNL.10 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
10 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | QT.QLNL.11 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
11 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | QT.QLNL.12 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
12 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | QT.QLNL.13 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website | |
13 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương cấp tỉnh trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ. | QT.QLNL.14 | Bản giấy | 01-11/11/19 | Phòng QLNL | Lãnh đạo Sở; Thành viên Ban ISO; VP, Ttra. | Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website |
Tác giả bài viết: superadmin
Ý kiến bạn đọc