Thông tin chi tiết cụ thể như sau:
STT |
Tên TTHC |
Mức thu phí, lệ phí trước khi áp dụng Thông tư số 47/2021/TT-BTC |
Mức thu phí, lệ phí khi áp dụng Thông tư số 47/2021/TT-BTC |
1 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinhdoanh thực phẩm do SởCông Thương thực hiện |
+ Phí thẩm định đối với cơ sở sản xuất thực phẩm: 2.500.000 (đồng/lần/cơ sở). + Phí thẩm định đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm: 1.000.000 (đồng/lần/cơ sở). |
+ Phí thẩm định đối với cơ sở sản xuất thực phẩm khác: 2.250.000 (đồng/lần/cơ sở). + Phí thẩm định đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm: 900.000 (đồng/lần/cơ sở). |
2 |
- Trường hợp đề nghị cấp lại do cơ sở thay đổi địa điểm sản xuất, kinh doanh; thay đổi, bổ sung quy trình sản xuất, mặt hàng kinh doanh và khi Giấy chứng nhận hết hiệu lực: + Phí thẩm định đối với cơ sở sản xuất thực phẩm: 2.500.000 (đồng/lần/cơ sở). + Phí thẩm định đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm: 1.000.000 (đồng/lần/cơ sở). - Các trường hợp khác: Không thu phí |
- Trường hợp đề nghị cấp lại do cơ sở thay đổi địa điểm sản xuất, kinh doanh; thay đổi, bổ sung quy trình sản xuất, mặt hàng kinh doanh và khi Giấy chứng nhận hết hiệu lực: + Phí thẩm định đối với cơ sở sản xuất thực phẩm: 2.250.000 (đồng/lần/cơ sở). + Phí thẩm định đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm: 900.000 (đồng/lần/cơ sở). - Các trường hợp khác: Không thu phí |
|
3 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
4 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
5 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
6 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
7 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
8 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
9 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
10 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
11 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
12 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
13 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
14 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
15 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
16 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
17 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
18 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
19 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
20 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
21 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
22 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
23 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
24 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
25 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
|
26 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
27 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
28 |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:1.200.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
- Tại khu vực thành phố, thị xã:600.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. - Tại khu vực khác: 300.000 đồng/điểm kinh doanh/lần thẩm định. |
Sở Công Thương thông báo để các tổ chức, cá nhân thực hiện thủ tục hành chính có liên quan được biết./.
Tác giả bài viết: Nguyễn Đình Kha
Ý kiến bạn đọc